enmeshed (past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã mắc kẹt
enmeshed phiên âm IPA là /ɪnˈmɛʃt/
enmeshed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enmeshed
Nghe phát âm giọng Mỹ của enmeshed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mắc kẹt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enmeshed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enmeshed