enjoins nghĩa tiếng Việt là chỉ thị
enjoins phiên âm IPA là /ɪnˈdʒɔɪn/
enjoins còn có các bản dịch khác là
Ra lệnh, mệnh lệnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enjoins
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enjoins
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỉ thị