engobing (v) nghĩa tiếng Việt là
sơn
engobing phiên âm IPA là /ˈɛŋɡəʊbɪŋ/
engobing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engobing
Nghe phát âm giọng Mỹ của engobing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sơn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engobing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engobing