engineer nghĩa tiếng Việt là Nhân viên kỹ thuật
engineer phiên âm IPA là /ˌɛndʒɪˈnɪr/
engineer còn có các bản dịch khác là
Vẽ nên, vẽ, xây dựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engineer
Mở Rộng