engaging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang tham gia
engaging phiên âm IPA là /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/
engaging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engaging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engaging