engagierte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã tham gia
engagierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của engagierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tham gia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của engagierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engagierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engagierte