engagieren (v) nghĩa tiếng Việt là
tham gia
engagieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của engagieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tham gia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của engagieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engagieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engagieren