engaged (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bận rộn
engaged phiên âm IPA là /ɪnˈɡeɪdʒd/
engaged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của engaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bận rộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engaged