enfranchisement (n) nghĩa tiếng Việt là
cấp bằng
enfranchisement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enfranchisement
Nghe phát âm giọng Mỹ của enfranchisement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enfranchisement
Mở Rộng