enfranchise (v) nghĩa tiếng Việt là
sa thải
enfranchise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enfranchise
Nghe phát âm giọng Mỹ của enfranchise
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enfranchise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enfranchise