enforcing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang áp dụng
enforcing phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrsɪŋ/
enforcing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enforcing
Nghe phát âm giọng Mỹ của enforcing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang áp dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enforcing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enforcing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enforcing