enforced (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
thi hành
enforced phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrst/
enforced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enforced
Nghe phát âm giọng Mỹ của enforced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thi hành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enforced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enforced