enforce (v) nghĩa tiếng Việt là
thực thi
enforce phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrs/
enforce còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enforce
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enforce