enforce (v) nghĩa tiếng Việt là
thi hành
enforce phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrs/
enforce còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enforce
Nghe phát âm giọng Mỹ của enforce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thi hành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enforce
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enforce