enfolding (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
bao bọc
enfolding phiên âm IPA là /ɪnˈfəʊldɪŋ/
enfolding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enfolding
Nghe phát âm giọng Mỹ của enfolding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao bọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enfolding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enfolding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enfolding