enduringness (n) nghĩa tiếng Việt là
bền bỉ
enduringness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enduringness
Nghe phát âm giọng Mỹ của enduringness
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enduringness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enduringness