endearment (n) nghĩa tiếng Việt là
trìu mến
endearment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endearment
Nghe phát âm giọng Mỹ của endearment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trìu mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endearment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endearment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endearment