encouraging (present participle) nghĩa tiếng Việt là
động viên
encouraging phiên âm IPA là /ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/
encouraging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encouraging
Nghe phát âm giọng Mỹ của encouraging
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encouraging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encouraging