encompasses (v) (present tense) nghĩa tiếng Việt là
bao trùm
encompasses phiên âm IPA là /ɪnˈkʌmpəsɪz/
encompasses còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encompasses
Nghe phát âm giọng Mỹ của encompasses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao trùm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encompasses
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encompasses