enclosed phiên âm IPA là /ɪnˈkləʊzd/
enclosed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enclosed
Nghe phát âm giọng Mỹ của enclosed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enclosed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclosed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclosed