encircle (v) nghĩa tiếng Việt là
bao vây
encircle phiên âm IPA là /ɪnˈsɜrːkəl/
encircle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encircle
Nghe phát âm giọng Mỹ của encircle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao vây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encircle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encircle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encircle