encircle phiên âm IPA là /ɪnˈsɜːrkl/
encircle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encircle
Nghe phát âm giọng Mỹ của encircle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thu xếp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encircle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encircle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encircle