encased (v) nghĩa tiếng Việt là
bọc lại
encased phiên âm IPA là /ɪnˈkeɪst/
encased còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encased
Nghe phát âm giọng Mỹ của encased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bọc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encased
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encased