enamored phiên âm IPA là /ɪˈnæmərd/
enamored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enamored
Nghe phát âm giọng Mỹ của enamored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phải lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enamored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enamored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enamored