enactment (n) nghĩa tiếng Việt là
ban hành
enactment phiên âm IPA là /ɪˈnæktmənt/
enactment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enactment
Nghe phát âm giọng Mỹ của enactment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ban hành
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enactment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enactment