enacted (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
ban hành
enacted phiên âm IPA là /ɪˈnæktɪd/
enacted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enacted
Nghe phát âm giọng Mỹ của enacted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ban hành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enacted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enacted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enacted