emptying out (n) nghĩa tiếng Việt là
làm trống
emptying out phiên âm IPA là /ˈɛmptiɪŋ aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emptying out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emptying out