empty headed (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngớ ngẩn
empty headed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empty headed
Nghe phát âm giọng Mỹ của empty headed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngớ ngẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empty headed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empty headed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empty headed