empirical knowledge (n) nghĩa tiếng Việt là
Kinh nghiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của empirical knowledge
Nghe phát âm giọng Mỹ của empirical knowledge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kinh nghiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của empirical knowledge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empirical knowledge
Mở Rộng