empfangen (Vt)(hat)(empfängst, empfing, hat empfangen) nghĩa tiếng Việt là
Nhận
empfangen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của empfangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của empfangen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan empfangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
empfangen