emotions (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
cảm xúc
emotions phiên âm IPA là /ɪˈməʊʃənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emotions
Nghe phát âm giọng Mỹ của emotions
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cảm xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của emotions
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emotions
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emotions