emerging (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nổi bật
emerging phiên âm IPA là /ɪˈmɜːrdʒɪŋ/
emerging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emerging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emerging