emerged (v) nghĩa tiếng Việt là
hiện ra
emerged phiên âm IPA là /ɪˈmɜːdʒd/
emerged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emerged
Nghe phát âm giọng Mỹ của emerged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emerged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emerged