emerged nghĩa tiếng Việt là hiện ra
emerged phiên âm IPA là /ɪˈmɜːdʒd/
emerged còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emerged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emerged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hiện ra