emerge from (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
Thoát khỏi
emerge from phiên âm IPA là /ɪˈmɜːdʒ frəm/
emerge from còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của emerge from
Nghe phát âm giọng Mỹ của emerge from
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thoát khỏi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emerge from
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emerge from