embroidered (adj) nghĩa tiếng Việt là
thêu
embroidered phiên âm IPA là /ɪmˈbrɔɪdərd/
embroidered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embroidered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embroidered