embracement (n) nghĩa tiếng Việt là
ôm nhau
embracement phiên âm IPA là /ɪmˈbreɪsmənt/
embracement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embracement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embracement