embrace (n) nghĩa tiếng Việt là
sự ôm
embrace phiên âm IPA là /ɪmˈbreɪs/
embrace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embrace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embrace