embarked (v) nghĩa tiếng Việt là
bắt đầu
embarked phiên âm IPA là /ɪmˈbɑːrkt/
embarked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarked
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embarked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarked