embarked nghĩa tiếng Việt là lên đường
embarked phiên âm IPA là /ɪmˈbɑːrkt/
embarked còn có các bản dịch khác là
Bắt tay vào, đã lên tàu, bắt đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lên đường