emaciated (adj) nghĩa tiếng Việt là
gầy gò
emaciated phiên âm IPA là /ɪˈmeɪsieɪtɪd/
emaciated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emaciated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emaciated