êm dịu nghĩa tiếng Anh là
quietly
/ˈkwaɪətli/
êm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quietly: êm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quietly