elít nghĩa tiếng Anh là
elitist
/ɪˈliːtɪst/
(adj)
elít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elitist
Nghe phát âm giọng Mỹ của elitist
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của elít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elitist
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elitist: elít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elitist