elegance (n) nghĩa tiếng Việt là
tao nhã
elegance phiên âm IPA là /ˈɛlɪɡəns/
elegance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elegance
Nghe phát âm giọng Mỹ của elegance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tao nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elegance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elegance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elegance