einweichen (v) nghĩa tiếng Việt là
Ngâm (ủ)
einweichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einweichen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngâm (ủ)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einweichen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einweichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einweichen