eintreffen (Vi)(trifft ein, ist eingetroffen, traf ein) nghĩa tiếng Việt là
Có
eintreffen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintreffen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintreffen