einteilen (v) nghĩa tiếng Việt là
chia
einteilen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einteilen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einteilen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einteilen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einteilen