eintauchen in nghĩa tiếng Việt là lao vào
eintauchen in còn có các bản dịch khác là
đắm chìm trong, hòa mình vào, nhảy vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintauchen in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintauchen in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lao vào