einstellen (v) nghĩa tiếng Việt là
thuê
einstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einstellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuê
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einstellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einstellen