einsteigen (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
mua vào
einsteigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einsteigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einsteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einsteigen