einschüchternd nghĩa tiếng Việt là Làm sợ hãi
einschüchternd còn có các bản dịch khác là
đang làm nao lòng, làm nhát gan, làm khuất phục, làm kinh sợ, yếu lòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschüchternd
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm sợ hãi